Có 2 kết quả:

煞气 shà qì ㄕㄚˋ ㄑㄧˋ煞氣 shà qì ㄕㄚˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) baleful look
(2) inauspicious influence
(3) (of a tire, balloon etc) to leak air

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) baleful look
(2) inauspicious influence
(3) (of a tire, balloon etc) to leak air

Bình luận 0