Có 2 kết quả:
煞气 shà qì ㄕㄚˋ ㄑㄧˋ • 煞氣 shà qì ㄕㄚˋ ㄑㄧˋ
shà qì ㄕㄚˋ ㄑㄧˋ [shā qì ㄕㄚ ㄑㄧˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) baleful look
(2) inauspicious influence
(3) (of a tire, balloon etc) to leak air
(2) inauspicious influence
(3) (of a tire, balloon etc) to leak air
Bình luận 0
shà qì ㄕㄚˋ ㄑㄧˋ [shā qì ㄕㄚ ㄑㄧˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) baleful look
(2) inauspicious influence
(3) (of a tire, balloon etc) to leak air
(2) inauspicious influence
(3) (of a tire, balloon etc) to leak air
Bình luận 0